Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rolling contact bearing” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • n おりじゃく [折り尺]
  • n びょうぶ [屏風]
  • n こくさいローミング [国際ローミング]
  • Mục lục 1 n 1.1 たいくつしのぎ [退屈凌ぎ] 1.2 しょうかん [消閑] 1.3 ひまつぶし [暇つぶし] 1.4 ひまつぶし [暇潰し] n たいくつしのぎ [退屈凌ぎ] しょうかん [消閑] ひまつぶし [暇つぶし] ひまつぶし [暇潰し]
  • n せいふんき [製粉機]
  • n ピラミッドセリング
  • n きゅうれい [急冷]
  • n もくば [木馬]
  • n はんばいもと [販売元]
  • n うりオペレーション [売りオペレーション] うりオペ [売りオペ]
  • n いたぶき [板葺き]
  • n,vs ついきゅう [追及]
  • n りめんこうさく [裏面工作]
  • n チクリ
  • n さくせい [削井] さくせい [鑿井]
  • n ふっとうてん [沸騰点] ふってん [沸点]
  • n,vs かいじょ [解除]
  • n クーリングオフ
  • n きょうはん [共販]
  • n さいゆけん [採油権]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top