Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rolling contact bearing” Tìm theo Từ (1.594) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.594 Kết quả)

  • n,vs ちゅうゆ [注油]
  • n そうせい [双生]
  • n らほうい [羅方位] しんろ [針路]
  • n きけんふたん [危険負担]
  • n ボールベアリング
  • n りつき [利付き]
  • n まったき [全き]
  • n しじりょく [支持力]
  • n ゆうしょうけいやく [有償契約]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 はやく [破約] 2 n 2.1 けいやくふりこう [契約不履行] 2.2 いやく [違約] n,vs はやく [破約] n けいやくふりこう [契約不履行] いやく [違約]
  • n,vs せこう [施工] しこう [施工]
  • n みんやくろん [民約論] みんやくせつ [民約説]
  • Mục lục 1 n 1.1 あくせん [悪戦] 1.2 ねっせん [熱戦] 1.3 せっせん [接戦] n あくせん [悪戦] ねっせん [熱戦] せっせん [接戦]
  • n じょうようしゃ [常用者]
  • n シーディー
  • n ゆうでんりつ [誘電率]
  • n ぜんかしゃ [前科者] ぜんかもの [前科者]
  • n ぜんこう [善行]
  • n いそうさ [位相差]
  • n にんきとうひょう [人気投票]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top