Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unstable” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • n はがたたない [歯が立たない]
  • n もだしがたい [黙し難い]
  • adv,n いじいじ
  • adj ねぐるしい [寝苦しい]
  • n なみだせきあえず [涙塞き敢えず]
  • Mục lục 1 v1 1.1 たえかねる [堪え兼ねる] 1.2 たえかねる [耐兼ねる] 1.3 たえかねる [堪えかねる] v1 たえかねる [堪え兼ねる] たえかねる [耐兼ねる] たえかねる [堪えかねる]
  • n かたれぬ [勝たれぬ]
  • v1 しかねる [仕兼ねる]
  • v5m たちすくむ [立ち竦む]
"
  • n くちがない [口が無い] くちがない [口がない]
  • v1 みかねる [見兼ねる]
  • n ねこじた [猫舌]
  • adj そこがたい [底堅い]
  • n ひょうばんき [評判記]
  • v1 たまりかねる [堪り兼ねる]
  • v1 みかねる [見兼ねる]
  • n こぎしゅんじゅん [狐疑逡巡]
  • exp かんにんぶくろのおがきれる [堪忍袋の緒が切れる]
  • exp まないたのこい [俎板の鯉] まないたのこい [俎の鯉]
  • v1 たまりかねる [堪り兼ねる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top