Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ Air Interface between Mobile and Base Station” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 adj-pn 1.1 どの [何の] 2 int,n 2.1 なに [何] 2.2 なん [何] 3 n 3.1 なにごと [何事] 3.2 なにごと [何ごと] 4 adv 4.1 なんと [何と] 5 adv,n 5.1 なんら [何等] 5.2 なんら [何ら] 6 arch 6.1 なにら [何ら] 7 adj-na,adj-pn,n 7.1 どんな adj-pn どの [何の] int,n なに [何] なん [何] n なにごと [何事] なにごと [何ごと] adv なんと [何と] adv,n なんら [何等] なんら [何ら] arch なにら [何ら] adj-na,adj-pn,n どんな
  • Mục lục 1 n 1.1 てんじょ [天助] 1.2 てんゆう [天祐] 1.3 てんゆう [天佑] n てんじょ [天助] てんゆう [天祐] てんゆう [天佑]
  • n くうたいくうミサイル [空対空ミサイル]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 つっこむ [突っ込む] 2 v5s 2.1 まぜっかえす [混ぜっ返す] 3 exp 3.1 はなしのこしをおる [話の腰を折る] 4 v1 4.1 さしつかえる [差し支える] 5 v5r 5.1 たちいる [立ち入る] v5m つっこむ [突っ込む] v5s まぜっかえす [混ぜっ返す] exp はなしのこしをおる [話の腰を折る] v1 さしつかえる [差し支える] v5r たちいる [立ち入る]
  • Mục lục 1 adv,uk 1.1 とにかく [兎に角] 1.2 ともかく [兎も角] 1.3 ともかくも [兎も角も] 2 n 2.1 どのばあいにも [どの場合にも] 2.2 いかなるばあいでも [いかなる場合でも] 3 uk 3.1 いずれにしても [何れにしても] 4 adv 4.1 どうせ 4.2 どのみち [何の道] 4.3 とやかく [兎や角] 4.4 ともあれ [兎も有れ] 4.5 とにもかくにも [兎にも角にも] 5 adv,n 5.1 とかく [兎角] 6 adv,conj 6.1 なにしろ [何しろ] adv,uk とにかく [兎に角] ともかく [兎も角] ともかくも [兎も角も] n どのばあいにも [どの場合にも] いかなるばあいでも [いかなる場合でも] uk いずれにしても [何れにしても] adv どうせ どのみち [何の道] とやかく [兎や角] ともあれ [兎も有れ] とにもかくにも [兎にも角にも] adv,n とかく [兎角] adv,conj なにしろ [何しろ]
  • n ぜんしんきち [前進基地]
  • n キャンバス るい [塁]
  • n バーゼ
  • n ベースキャンプ
  • n ベースダウン
  • n るいだ [塁打]
  • n ひきんぞく [卑金属]
  • n コマーシャルベース
  • n ぐんじきち [軍事基地]
  • n いっさんえんき [一酸塩基]
  • exp こくみんてききばん [国民的基盤]
  • n にるい [二塁] セカンド
  • n さくげんち [策源地]
  • Mục lục 1 adj 1.1 なげかわしい [嘆かわしい] 1.2 わびしい [佗しい] 1.3 あさましい [浅ましい] 1.4 あじけない [味気無い] 1.5 あじきない [味気無い] 1.6 わびしい [侘しい] 1.7 しがない 1.8 あじけない [味気ない] 1.9 あじきない [味気ない] 2 adj-na,n 2.1 ひさん [悲惨] 2.2 かすか [幽か] 2.3 かすか [微か] 3 n 3.1 さんたん [惨澹] 4 adj-na,arch 4.1 みじめ [不見目] adj なげかわしい [嘆かわしい] わびしい [佗しい] あさましい [浅ましい] あじけない [味気無い] あじきない [味気無い] わびしい [侘しい] しがない あじけない [味気ない] あじきない [味気ない] adj-na,n ひさん [悲惨] かすか [幽か] かすか [微か] n さんたん [惨澹] adj-na,arch みじめ [不見目]
  • Mục lục 1 arch 1.1 たけし [武し] 1.2 たけし [猛し] 2 adj-na,n 2.1 けなげ [健気] 2.2 そうれつ [壮烈] 2.3 ゆうそう [雄壮] 3 adj-na 3.1 ゆうかん [勇敢] 4 adj 4.1 いさましい [勇ましい] 4.2 りりしい [凛々しい] 4.3 りりしい [凛凛しい] 4.4 おおしい [雄雄しい] 4.5 かいがいしい [甲斐甲斐しい] 5 n 5.1 こうこう [洸洸] arch たけし [武し] たけし [猛し] adj-na,n けなげ [健気] そうれつ [壮烈] ゆうそう [雄壮] adj-na ゆうかん [勇敢] adj いさましい [勇ましい] りりしい [凛々しい] りりしい [凛凛しい] おおしい [雄雄しい] かいがいしい [甲斐甲斐しい] n こうこう [洸洸]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top