Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “10BASE-T” Tìm theo Từ | Cụm từ (97) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ベースコーチ
  • n きていぶもん [基底部門]
  • n こじきこんじょう [乞食根性]
  • Mục lục 1 n 1.1 げんりょうふんまつ [原料粉末] 2 n,abbr 2.1 げんまつ [原末] n げんりょうふんまつ [原料粉末] n,abbr げんまつ [原末]
  • n そうるい [走塁]
  • n いちるい [一塁]
  • n しゅうえききばん [収益基盤]
  • n こうくうきち [航空基地]
  • n きほんきゅう [基本給]
  • n こかくベース [顧客ベース]
  • n かいぐんきち [海軍基地]
  • n ちんじゅふ [鎮守府]
  • n ていめん [底面]
  • v1 いやしめる [卑しめる]
  • n ぜんしんきち [前進基地]
  • n キャンバス るい [塁]
  • n バーゼ
  • n ベースキャンプ
  • n ベースダウン
  • n るいだ [塁打]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top