Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adaptive process” Tìm theo Từ | Cụm từ (187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ほうどうかん [報道官]
  • n ていぶっか [低物価]
  • n かぶか [株価]
  • n しゅうぜんちゅう [修繕中]
  • n てんぴほう [天日法]
  • n フロントエンド
  • n ちょうそくのしんぽ [長足の進歩]
  • n しんこうじょうきょう [進行状況]
  • n あかしんぶん [赤新聞]
  • n いんさつき [印刷機]
  • n きしゃだん [記者団]
  • n りんてんき [輪転機]
  • n じさげ [地下げ]
  • n ねざや [値鞘]
  • n フロントエンドプロセッサ
  • vs だもの
  • n らちがあかない [埒が明かない]
  • n すいさんかこうひん [水産加工品]
  • exp ゆるやかにすすむ [緩やかに進む]
  • v5k でむく [出向く]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top