Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Address list” Tìm theo Từ | Cụm từ (614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • exp こくおうにしょをたてまつる [国王に書を奉る]
  • n グラスリスト
  • adv あかあか [明々] あかあか [明明]
  • oK,n,uk ごとし [如し]
  • MA はっきょくけん [八極拳]
  • n アウフヘーベン
  • n まいご [迷子] まよいご [迷い子]
  • adv ちびちび
  • n らい [来]
  • Mục lục 1 v1 1.1 もちあげる [持ち上げる] 1.2 ささげる [捧げる] 2 v1,pol 2.1 さしあげる [差し上げる] v1 もちあげる [持ち上げる] ささげる [捧げる] v1,pol さしあげる [差し上げる]
  • Mục lục 1 n 1.1 さいごまで [最後まで] 2 adv 2.1 あくまでも [飽く迄も] 2.2 あくまで [飽く迄] 2.3 あくまで [飽くまで] n さいごまで [最後まで] adv あくまでも [飽く迄も] あくまで [飽く迄] あくまで [飽くまで]
  • n むせきもの [無籍者]
  • adj-na,n けいかい [軽快]
  • n たいれいふく [大礼服]
  • n いたい [衣帯]
  • n りゃくふく [略服]
  • oK,uk ごとき [如き]
  • adv あかあか [明々] あかあか [明明]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top