Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Alter” Tìm theo Từ | Cụm từ (196) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n しゅうりょうご [終了後]
  • n,vs ざんち [残置]
  • exp ぜんれいにならう [前例に倣う]
  • exp それからというもの
  • n はんげしょう [半夏生]
  • adv,exp とどのつまり [鯔のつまり]
  • adj そこがたい [底堅い]
  • exp はっぽうまるくおさまる [八方丸く収まる]
  • exp おんなにくるう [女に狂う]
  • n ゆざめ [湯冷め]
  • n かいごにん [介護人]
  • n しんとう [新刀]
  • v5k たどりつく [辿り着く]
  • v1 おいかける [追い掛ける] おっかける [追っ掛ける]
  • n くらびらき [蔵開き]
  • n だんじょう [壇上]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top