Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bond anticipation note” Tìm theo Từ | Cụm từ (637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ワラントさい [ワラント債]
  • n そうがわ [総皮] そうがわ [総革]
  • n ちはん [池畔]
  • n ふしくれだった [節くれだった]
  • n とうちょうこつ [頭頂骨]
  • adv,n ぎすぎす
  • exp よいたびを [よい旅を] よいりょこうを [よい旅行を]
  • n ポストイット
  • n えいおん [嬰音]
  • n とくそくじょう [督促状]
  • n そうしょくおん [装飾音]
  • n,vs はっけん [発券]
  • n くっきょくぶ [屈曲部]
  • n ぐんがくちょう [軍楽長]
  • n かぎのて [鉤の手]
  • n ひとえつぎ [一重継ぎ]
  • v5r そる [反る] のけぞる [仰けぞる]
  • exp ゆみなりになる [弓形になる]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 のしかかる [伸し掛かる] 2 v1 2.1 みをかがめる [身をかがめる] v5r のしかかる [伸し掛かる] v1 みをかがめる [身をかがめる]
  • Mục lục 1 v5m 1.1 しばりこむ [縛り込む] 2 v1 2.1 つづりあわせる [綴り合わせる] v5m しばりこむ [縛り込む] v1 つづりあわせる [綴り合わせる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top