Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “C-process” Tìm theo Từ | Cụm từ (188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かぶかのはんぱつ [株価の反発]
  • n,vs こうせい [校正]
  • exp あぶらをしぼる [油を搾る] あぶらをしぼる [油を絞る]
  • n レベルアップ
  • n えんざんき [演算機]
  • v5m すわりこむ [坐り込む] すわりこむ [座り込む]
  • exp かねをはらえとせめる [金を払えと責める]
  • n ぞくらく [続落]
  • n おおだい [大台]
  • n,vs しんぶんはっぴょう [新聞発表]
  • n じりやす [じり安]
  • n しゅっぱんのじゆう [出版の自由]
  • n すりたて [刷り立て]
  • v1 といつめる [問い詰める]
  • exp さけをすすめる [酒を勧める]
  • v1,uk たたみかける [畳み掛ける]
  • n,vs きゅうしん [急伸]
  • exp かつじたいでかく [活字体で書く]
  • n しぜんきゅうかい [自然休会]
  • v5m ねじこむ [捩じ込む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top