Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effective internal control” Tìm theo Từ | Cụm từ (320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ないぞうしっかん [内臓疾患]
  • Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ないしょ [内証] 1.2 ないしょ [内緒] 1.3 ないしょう [内証] adj-no,n ないしょ [内証] ないしょ [内緒] ないしょう [内証]
  • n ないてきこんきょ [内的根拠]
  • n ないあつ [内圧]
  • n ないりょく [内力]
  • n ないぶとうそう [内部闘争] ないふん [内紛]
  • n ないふく [内服] ないよう [内用]
  • n やっこうぶつ [薬効物]
  • n きぎょうない [企業内]
  • n ないぶこうぞう [内部構造]
  • n ないぶかんさ [内部監査]
  • n ないしゅっけつ [内出血]
  • n たいないじゅせい [体内受精]
  • Mục lục 1 n 1.1 ないかがく [内科学] 1.2 ないか [内科] 1.3 のみぐすり [飲み薬] 1.4 のみぐすり [飲薬] n ないかがく [内科学] ないか [内科] のみぐすり [飲み薬] のみぐすり [飲薬]
  • n ないぶしよう [内部仕様]
  • v5k きく [利く] きく [効く]
  • n ゆうこうさよう [有効作用]
  • n れいやく [霊薬]
  • n,vs なかまわれ [仲間割れ]
  • n うちわもめ [内輪揉め]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top