Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effective internal control” Tìm theo Từ | Cụm từ (320) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ウエイトコントロール たいじゅうかんり [体重管理]
  • n けっかんしゃ [欠陥車]
  • n けっかんしょうひん [欠陥商品]
  • n ぐんびかんり [軍備管理]
  • abbr コンスト
  • n ちょっかつ [直轄] ちょくぞく [直属]
  • n やくぶつとうせい [薬物統制]
  • n フィードバックせいぎょ [フィードバック制御]
  • n きょうどうかんり [共同管理]
  • n ぼうじょ [防除]
  • n プロセスコントロール プロセスせいぎょ [プロセス制御]
  • n リスクコントロール
  • n ユニットコントロール
  • n ボリュームコントロール
  • n インターバルトレーニング
  • n-t ながいあいだ [長い間]
  • n じどうせいぎょ [自動制御] オートマチックコントロール
  • n しれいしつ [司令室]
  • n せいぎょそうち [制御装置]
  • abbr フレコン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top