Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Him” Tìm theo Từ | Cụm từ (277) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 v1 1.1 うちつける [打付ける] 1.2 うちつける [打ち付ける] 1.3 ぶつける [打付ける] v1 うちつける [打付ける] うちつける [打ち付ける] ぶつける [打付ける]
  • v5s はねとばす [撥ね飛ばす]
  • v5b おもいおよぶ [思い及ぶ]
  • n うすあかり [薄明かり]
  • exp こくおうへいか [国王陛下]
  • n もうし [孟子]
  • v1 こころがける [心掛ける]
  • v1 うちすぎる [打ち過ぎる]
  • n ハイビジョン
  • n ハイファイ ハイフィ
  • n ようつう [腰痛]
  • n げこくじょう [下剋上] げこくじょう [下克上]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 くちごもる [口篭る] 1.2 くちごもる [口ごもる] 1.3 くちごもる [口籠る] v5r くちごもる [口篭る] くちごもる [口ごもる] くちごもる [口籠る]
  • v5t うがつ [穿つ]
  • exp あたりをとる [当たりを取る]
  • v5s ねらいすます [狙い澄ます]
  • n ノーヒットノーランゲーム
  • exp ずにあたる [図に当たる]
  • n がくそう [学僧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top