Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keying” Tìm theo Từ | Cụm từ (639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n かんそうしつ [乾燥室]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 こかつ [涸渇] 1.2 こかつ [枯渇] 1.3 こそう [枯燥] n,vs こかつ [涸渇] こかつ [枯渇] こそう [枯燥]
  • n さんらん [産卵]
  • n ちょうじん [鳥人]
  • n ひこうてい [飛行艇]
  • n こうくうたい [航空隊] ひこうたい [飛行隊]
  • n ゆうひ [勇飛]
  • n フライングスタート
  • adj-na,int,n,vs しっけい [失敬]
  • n はりばこ [針箱]
  • n ぬいかた [縫い方]
  • n,vs とうし [透視] かんしゅ [看取]
  • n おもわくがい [思惑買い] おもわくがい [思惑買]
  • n,vs きゅうせつ [急設]
  • n くくりぞめ [括り染め]
  • n そうじまい [総仕舞] しいれ [仕入れ]
  • n,vs こごう [呼号]
  • n かんせいゆ [乾性油]
  • n そめがた [染め型]
  • n とびうお [飛び魚] とびうお [飛魚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top