Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keying” Tìm theo Từ | Cụm từ (639) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n たこあげ [凧揚げ]
  • n,vs ちっきょ [蟄居]
  • n てんとり [点取り]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 めくばり [目配り] 2 n 2.1 ものみ [物見] n,vs めくばり [目配り] n ものみ [物見]
  • n,vs てきはつ [摘発]
  • n しゅくはくにん [宿泊人]
  • n すんてつ [寸鉄]
  • n,vs ほしょく [捕食]
  • n,vs ぜんだく [然諾]
  • n しょうらん [照覧]
  • n おくり [送り]
  • n ぬいいと [縫い糸]
  • n べつぞめ [別染め]
  • n ティーグラウンド
  • n したぬい [下縫い] かりぬい [仮縫い]
  • n ひっけん [必見] みごたえ [見応え]
  • n さきものがい [先物買い]
  • n かいささえ [買い支え]
  • n,vs なきごえ [泣き声]
  • n かんそうろ [乾燥炉]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top