Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look up” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.199) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ごらんなさい [御覧なさい] ごらんなさい [ご覧なさい]
  • n マリンルック
  • n プレッピールック
  • n ぶっちょうづら [仏頂面]
  • n ほこりがお [誇り顔] とくいがお [得意顔]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゅうしょく [愁色] 1.2 あんじがお [案じ顔] 1.3 しゅうび [愁眉] n しゅうしょく [愁色] あんじがお [案じ顔] しゅうび [愁眉]
  • n バギールック
  • n フェミニンルック
  • adv じろりと
  • n かなつぼまなこ [金壺眼]
  • n けわしいかおつき [険しい顔つき]
  • n キンキールック
  • n うかぬかお [浮かぬ顔]
  • n ネービールック
  • n ふくれっつら [膨れっ面] ふくれっつら [脹れっ面]
  • n トータルルック
  • Mục lục 1 adj-no,n-adv,n,n-suf 1.1 うえ [上] 2 n 2.1 アップ adj-no,n-adv,n,n-suf うえ [上] n アップ
  • n さび [寂] こしょく [古色]
  • n さえざえしたかお [冴え冴えした顔]
  • n なぐさめがお [慰め顔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top