Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mis” Tìm theo Từ | Cụm từ (395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • v5s きりはずす [切り外す]
  • exp あとがまにすわる [後釜に座る]
  • n おうしょう [応召]
  • n もじコード [文字コード]
  • n,vs きりきりまい [きりきり舞い]
  • v1 まいらせる [参らせる]
  • n きせいほんせん [紀勢本線]
  • n,vs めんば [面罵]
  • n あかだし [赤出し]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 ねそこなう [寝損なう] 2 io,v5u 2.1 ねそこなう [寝損う] v5u ねそこなう [寝損なう] io,v5u ねそこなう [寝損う]
  • v5m なつかしむ [懐かしむ]
  • exp どうかすると
  • exp というものがある
  • Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 ぜんたい [全体] 2 adv 2.1 いったいぜんたい [一体全体] 2.2 いったいぜんたい [いったい全体] n-adv,n-t ぜんたい [全体] adv いったいぜんたい [一体全体] いったいぜんたい [いったい全体]
  • n こうすると
  • conj,uk なぜならば [何故ならば]
  • adv,exp とりもなおさず [取りも直さず]
  • exp かねのしと [金の使途]
  • exp できるようになる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top