Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Motion pattern” Tìm theo Từ | Cụm từ (687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n きっこうもよう [亀甲模様]
  • n しんがら [新柄]
  • n パターンマッチング
  • n すいみんパターン [睡眠パターン]
  • n かじょうもん [渦状文]
  • n かすり [絣]
  • n えんうんどう [円運動]
  • n リッキングモーション
  • n えいきゅうきかん [永久機関]
  • adj-na,n じどう [自動]
  • n そめもよう [染め模様] そめがた [染め型]
  • adj-na,n おおがら [大柄]
  • n ぶんけい [文型]
  • n テストパターン
  • n べんけいごうし [弁慶格子] べんけいじま [弁慶縞]
  • n いろがら [色柄] いろもよう [色模様]
  • n かすり [絣]
  • n こもん [小紋]
  • n パターンにんしき [パターン認識]
  • n しまがら [縞柄] しまもよう [縞模様]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top