Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Motion pattern” Tìm theo Từ | Cụm từ (687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n じょうもんしきどき [縄文式土器]
  • Mục lục 1 n 1.1 げんあん [原案] 1.2 はつぎ [発議] 1.3 はたらき [働き] 1.4 どう [動] 1.5 けんぎ [建議] 1.6 ていげん [提言] 1.7 ていぎ [提議] 1.8 うんこう [運行] 2 n,vs 2.1 うんてん [運転] 2.2 うんどう [運動] n げんあん [原案] はつぎ [発議] はたらき [働き] どう [動] けんぎ [建議] ていげん [提言] ていぎ [提議] うんこう [運行] n,vs うんてん [運転] うんどう [運動]
  • Mục lục 1 n 1.1 ようしき [様式] 1.2 あやめ [文目] 1.3 もんよう [文様] 1.4 るいけい [類型] 1.5 ぎけい [儀形] 1.6 るいけい [類形] 1.7 もよう [模様] 1.8 しひょう [師表] 1.9 きはん [規範] 1.10 ぎけい [儀型] 1.11 ぎけい [儀刑] 1.12 きはん [軌範] 1.13 えがら [絵柄] 1.14 ずがら [図柄] 1.15 もんよう [紋様] 1.16 パターン 1.17 てほん [手本] 1.18 パタン 1.19 きかん [亀鑑] 2 adj-no,n 2.1 てんけい [典型] 2.2 げんけい [原型] 3 n,n-suf 3.1 がら [柄] n ようしき [様式] あやめ [文目] もんよう [文様] るいけい [類型] ぎけい [儀形] るいけい [類形] もよう [模様] しひょう [師表] きはん [規範] ぎけい [儀型] ぎけい [儀刑] きはん [軌範] えがら [絵柄] ずがら [図柄] もんよう [紋様] パターン てほん [手本] パタン きかん [亀鑑] adj-no,n てんけい [典型] げんけい [原型] n,n-suf がら [柄]
  • n どうさ [動作]
  • n みずぐすり [水薬] すいやく [水薬]
  • n ぜんしんうんどう [前進運動]
  • n モーション どうぎ [動議]
  • n にちうんどう [日運動]
  • n クイックモーション
  • Mục lục 1 n 1.1 しんちょ [心緒] 1.2 しんしょ [心緒] 1.3 れんあい [恋愛] 1.4 じょうしょ [情緒] 1.5 じょうちょ [情緒] 1.6 じょうい [情意] 1.7 じょうかん [情感] 1.8 おもい [想い] 1.9 じょう [情] 1.10 かん [感] 1.11 エモーション 1.12 おもい [思い] n しんちょ [心緒] しんしょ [心緒] れんあい [恋愛] じょうしょ [情緒] じょうちょ [情緒] じょうい [情意] じょうかん [情感] おもい [想い] じょう [情] かん [感] エモーション おもい [思い]
  • n ローション つけぐすり [付け薬]
  • adj-no,n ごばんじま [碁盤縞]
  • n しょうひパターン [消費パターン]
  • n おおうみ [大海]
  • n ちゅうがら [中柄]
  • n かながた [金型]
  • n かたばん [型番]
  • n きあつはいち [気圧配置]
  • n まめしぼり [豆絞り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top