Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerative cell” Tìm theo Từ | Cụm từ (412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n アモルファスたいようでんち [アモルファス太陽電池]
  • n かふんぼさいぼう [花粉母細胞]
  • n けんざいだ [健在だ]
  • n ベルボトム
  • n ベル
  • adv りんりん
  • n コールローン
  • n コレクトコール
  • n われがね [破鐘] われがね [割れ鐘]
  • n きんきゅうつうほう [緊急通報]
  • n つりがね [釣鐘]
  • n ごうか [業火]
  • n おうしん [往診]
  • n ぼくち [墨池]
  • n いきじごく [生地獄]
  • n パーソナルコール しめいつうわ [指名通話]
  • n パーソンコール
  • n のりよい [乗り良い]
  • n ぎんれい [銀鈴]
  • n,vs ながもち [長持] ながもち [長持ち]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top