Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “System 7” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n オペレイティングシステム
  • n ポスシステム
  • n しんこくせい [申告制]
  • n レンタルシステム
  • n しゃかいせいど [社会制度]
  • n スプリンクラーせつび [スプリンクラー設備]
  • n サブシステム
  • n サービス
  • n トータリゼーターシステム
  • n ちんぎんたいけい [賃金体系]
  • n にいんせいど [二院制度] にいんせい [二院制]
  • n カードシステム
  • n じゅんかんけいとう [循環系統] じゅんかんけい [循環系]
  • n クローズドシステム
  • n きょうどうたい [共同体]
  • n かぞえかた [数え方]
  • n ぐんせい [郡制]
  • Mục lục 1 n 1.1 じっしんほう [十進法] 1.2 じっしんせい [十進制] 2 adj-na 2.1 じっしん [十進] n じっしんほう [十進法] じっしんせい [十進制] adj-na じっしん [十進]
  • n デポジットせいど [デポジット制度]
  • n りゅうつうきこう [流通機構]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top