Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A moment ago” Tìm theo Từ (6.401) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.401 Kết quả)

  • mômen động lực, mômen động lượng, mômen xung lượng, mômen động, principle of moment of momentum, nguyên lý mômen động lượng
  • Thành Ngữ:, a weak moment, một phút yếu đuối
  • Thành Ngữ:, a moment two, một vài lúc
  • Cụm danh từ:,
  • / 'məum(ə)nt /, Danh từ ( (thông tục) (cũng) .mo): chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, Toán & tin: mômen;...
  • momen lực,
  • mômen của một lực,
  • / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb, five years ago, năm năm trước đây, đã năm năm nay, an hour ago, một giờ trước đây,...
  • Thành Ngữ:, a dog's age, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
  • thiết bị phối liệu xi-măng - cốt liệu,
  • hiện tượng lật ngang của xe,
  • mômen của phân phối tần số,
  • nguyên lý momen động lượng, nguyên lý mômen động lượng,
  • / fə´ment /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...), (y học) chườm nóng, hình thái từ:...
  • / ´loument /, Danh từ: (thực vật) quả thắt ngấn (quả đậu),
  • mômen khí động lực học,
  • mômen ứng dụng, mômen được đặt vào,
  • mômen hãm mômen phanh, mômen hãm, mômen hãm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top