Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be morose” Tìm theo Từ (2.697) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.697 Kết quả)

  • / mə´rous /, Tính từ: buồn rầu, rầu rĩ, ủ ê; khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrimonious...
  • Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
  • có bướu, lồi,
  • monosacarit,
  • Danh từ: (động vật học) nai sừng tấm bắc mỹ,
  • / mɔ:s /, Danh từ: (động vật học) con moóc, morse moóc, Ô tô: moóc, Điện tử & viễn thông: mã moóc, Kỹ...
  • Idioms: to be more exact .., nói cho đúng hơn.
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • / dou´lous /, tính từ (pháp lý), chủ tâm gây tội ác, chủ tâm đánh lừa, cố ý man trá,
  • Danh từ: hoa tầm xuân,
  • / ´mɔ:tis /, Danh từ: (kỹ thuật) lỗ mộng, Ngoại động từ: (kỹ thuật) đục lỗ mộng, Cơ khí & công trình: đục...
  • Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ
  • / mə´ræs /, Danh từ: Đầm lầy, bãi lầy, Kỹ thuật chung: đầm lầy, bãi lầy, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / mɔ:g /, Danh từ: nhà xác, phòng tư liệu (của một toà báo...); tư liệu, Xây dựng: nhà xác, Y học: nhà mổ xác,
  • / mu:s /, Danh từ: món kem mút,
  • Động từ: quá khứ của uprise,
  • / ´noudous /, Tính từ: có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top