Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be the image of” Tìm theo Từ (25.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.800 Kết quả)

  • / ´imindʒ /, Danh từ: hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, Ý niệm,...
  • sự đảo ảnh,
  • thang đo ảnh,
  • sự chồng hình,
  • phương pháp tạo ảnh, phương pháp ảnh,
  • sự hiệu chỉnh ảnh,
  • Idioms: to be the making of, làm cho phát triển
  • làm ảnh đảo ngược,
  • Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của.
  • Idioms: to be the child of .., là thành quả của..; do sinh ra bởi.
  • Thành Ngữ:, be of the opinion that.., cho rằng, nghĩ rằng
  • Thành Ngữ:, to be the chatttel of, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
  • Idioms: to be the glory of the age, niềm vinh quang của thời đại
  • Idioms: to be at the top the of the form, Đứng đầu trong lớp học
  • nền bảo vệ chống xói lở, nền tàu thủy, chân đập,
  • chân nền đường đắp,
  • Idioms: to be the staff of sb, là chỗ nương tựa của ai
  • Idioms: to be out of the red, (giúp ai)thoát cảnh nợ nần
  • Idioms: to be master of the situation, làm chủ tình thế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top