Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break the ice ” Tìm theo Từ (7.225) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.225 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to break the ice, ice
  • bẻ niêm phong,
  • Thành Ngữ:, to break bread with, an ? nhà ai, du?c (ai) m?i an
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • tri-clo-etilen (tce), chất lỏng bền, không màu, nhiệt độ sôi thấp, rất độc nếu hít phải, được dùng làm dung môi hay tác nhân tẩy nhờn kim loại và dùng trong các ngành công nghiệp khác.
  • sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép,
  • thanh cheo khuôn vách,
  • tháo cần khoan thành cần đơn,
  • bóp phanh, khởi động phanh, đạp phanh,
  • Thành Ngữ:, break in the clouds, tia hy v?ng
  • gián đoạn địa tầng,
  • thanh chéo ván khuôn vách,
  • ngắt dòng điện,
  • sự phá kỷ lục,
  • / ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • Thành Ngữ:, to break the neck of, neck
  • Thành Ngữ:, to break on the wheel, wheel
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • gãy đoạn thể nhiễm sắc,
  • vách ngăn phía trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top