Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coming out party” Tìm theo Từ (5.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.554 Kết quả)

  • / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
  • rã xe lấy phụ tùng,
  • lộ dây ra,
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • kéo cần (khoan) ra khỏi giếng, kéo ra khỏi giếng (dụng cụ khoan),
  • sự ướp muối trong bao,
  • ống lót,
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • sự mã hóa ngoài dòng,
  • / ´kʌmiη /, Danh từ: sự đến, sự tới, Tính từ: sắp tới, sắp đến, có tương lai, có triển vọng, hứa hẹn, Từ đồng...
  • sự rắc phủ mảnh hạt dẻ (kẹo),
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • van chặn,
  • van ngắt,
  • cầu ngắt nối điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top