Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eat crow ” Tìm theo Từ (4.133) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.133 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to eat crow, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chịu nhục
  • / krou /, Danh từ: con quạ, Danh từ: tiếng gà gáy, tiếng trẻ con bi bô, Nội động từ: gáy (gà), nói bi bô (trẻ con), reo...
  • Danh từ: con ngựa bị cắt tai,
  • vít giữ,
  • Danh từ: Đống phân bò,
  • / ´tʃau´tʃau /, Danh từ: mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)
  • bệnh giun chỉ, bệnh giun chỉ châu phi,
  • Danh từ: (thực vật) cây dâu quạ,
  • / ´kɔk¸krou /, danh từ, lúc gà gáy, lúc tảng sáng,
  • Danh từ: (y học) cái gắp đạn (ở vết thương),
  • Danh từ: ngòi bút nhỏ nét (bằng thân lông quạ, hay ngòi bút sắt),
  • Danh từ: (động vật) quạ đầu xám,
  • Danh từ: con quạ,
  • đòn bẩy, Danh từ: cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy,
  • đệm dưới dầm,
  • Danh từ: người da đen, đòn bẩy lớn, đòn nâng, jim crow policy, chính sách phân biệt chủng tộc đối với người mỹ da đen
  • máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • tai vễnh,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top