Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Husband and wife” Tìm theo Từ (9.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.180 Kết quả)

  • / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại động từ: tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt)...
  • phí quản lý tàu,
  • Danh từ: Đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng, chủ quản lý tàu tại cảng, người chủ quản thuê tàu,
  • Thành Ngữ:, common-law husband , common-law wife, chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau
  • / ´hæt¸bænd /, Danh từ: băng mũ, băng tang đen ở mũ,
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • / 'hʌzbəndri /, Danh từ: nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom, Kỹ thuật chung: nông nghiệp, nông phẩm, Kinh tế:...
  • dượng,
  • chủ quản lý tàu,
  • Thành Ngữ:, far and wide, rộng khắp, khắp mọi nơi
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • bộ phận lưới, đầu dây, đầu lưới,
  • bre & name / waɪf /, Danh từ, số nhiều .wives: vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, Xây dựng: vợ, Từ đồng nghĩa:...
  • nông nghiệp luân canh,
  • ngành trồng cây lương thực, ngành trồng lúa,
  • Thành Ngữ:, convertible husbandry, luân canh
  • ngành trồng cây ngũ cốc, nghề trồng ngũ cốc,
  • ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top