Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pa anga” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • viết tắt, ba, bố ( papa), mỗi năm ( per annum), Từ đồng nghĩa: noun, salary f 12000 pa, lương mỗi năm 12000 pao [, sire
"
  • pa (đơn vị áp suất),
  • đơn vị đo áp suất,
  • đơn vị đo áp suất,
  • hệ pa, hệ thống phóng thanh, hệ thống truyền âm thanh công cộng (public audio system),
  • Danh từ: bò hoang nhỏ (ở xê-lép),
  • quai, quai, ansa hypogiossi, quai dây thần kinh dưới lưỡi, quai dây thần kinh cổ (như ansa cervicalis), ansa vitellina, quai tĩnh mạch noãn hoàng
  • / ´ænə /, Danh từ: Đồng anna (ở Ân độ và pa-ki-xtăng trước kia, bằng 1 phần 16 đồng rupi),
  • Danh từ: công sự bằng đá (của thổ dân miền núi Ân độ),
  • Danh từ, số nhiều antae: (kiến trúc) cột góc, cột giả góc tường, trụ ở góc tường, trụ bổ tường,
  • Danh từ: con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí ( nam phi),
  • khóa truy nhập chương trình,
  • pascal (đơn vị áp suất trong hệ si) pa,
  • / 'ælgə /, Danh từ: Kinh tế: tảo, (thực vật học) tảo
  • nghĩa là mạch máu hoặc mạch bạch huyết,
  • bộ khuếch đại công suất,
  • / ´a:nə /, Danh từ: bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay, ( số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những...
  • địa chỉ chương trình,
  • địa chỉ công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top