Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pa anga” Tìm theo Từ | Cụm từ (116.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸sæηgə´ri: /, Danh từ: rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh), Kinh tế: rượu xangari (rượu pha loãng cho thêm chất thơm và...
  • / ri´ælgar /, Danh từ: (khoáng vật học) rêanga; hùng hoàng,
  • / gə'længə /, Danh từ, cũng galangal: (thực vật) cây riềng nếp,
  • / ´trɔməl /, Danh từ: (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng, Kỹ thuật chung: sàn quay, sàng quay, thùng sàng, trống sàng,...
  • / 'vægəbɔndiʤ /, Danh từ: thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc sống lang thang, tụi du đãng, Y học: thói lang thang,...
  • Danh từ: sự biến dạng; miệt mỏi; căng thẳng, sự biến dạng, sự căng, sự kéo, sự quá tải, sức căng, sự biến dạng, sự căng...
  • / æn´tægənist /, Danh từ: Địch thủ, người đối lập, người phản đối; vật đối kháng, (giải phẫu) cơ đối vận, Y học: cơ đối kháng, răng...
  • / 'pænik /, Danh từ: (thực vật học) cây tắc, sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt hoảng, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm hoang mang...
  • vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không sơn trắng, không quét vôi trắng,...
  • / waitn /, Ngoại động từ: làm trắng; làm bạc (tóc), sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), Nội động từ: hoá trắng, trắng...
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / ´foutou´sensitiv /, Tính từ: bắt ánh sáng; cảm quang (nhạy cảm ánh sáng), Điện: quang cảm, Kỹ thuật chung: nhạy quang,...
  • / gridl /, Danh từ: vỉ (nướng bánh), (ngành mỏ) lưới sàng quặng, Ngoại động từ: sàng (quặng) bằng lưới, Kỹ thuật chung:...
  • / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, changeable , delirious ,...
  • / ˌfɛdəˈreɪʃən /, Danh từ: sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , amalgamation , association...
  • / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, f“n'd“–gouz, điệu múa făngđăngô ( tây ban nha), dance...
  • Danh từ: feromangan, feromangan, sắt-mangan,
  • / pə:´mæηgə¸neit /, Danh từ: (hoá học) pemanganat; thuốc tím (như) potassium permanganate, permanganate of potash,
  • / 'sәrendә(r) /, Danh từ: sự đầu hàng; sự từ bỏ, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), Ngoại động từ: bỏ, từ bỏ,...
  • Tính từ: (hoá học) pemanganic, permanganic acid, axit pemanganic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top