Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5:,
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): ammeter
  • / tiη /, Danh từ: tiếng leng keng, Ngoại động từ: làm cho kêu leng keng, Nội động từ: kêu leng keng,
  • Ngạoi động từ: làm rượu vang,
  • n: いっせい - [一斉], tăng lương đồng loạt mỗi năm: 毎年一斉に昇給する
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • / phiên âm của từ /, Từ loại (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, nghĩa của từ 2, nghĩa của từ 3, Kỹ thuật chung: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top