Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weary load” Tìm theo Từ (2.800) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.800 Kết quả)

  • / ˈwɪəri /, Tính từ: rất mệt, mệt lử, kiệt sức (nhất là do cố gắng hoặc chịu đựng), ( + of) không còn quan tâm đến, không còn hứng thú về cái gì; chán cái gì, gây ra...
  • / ´wə:ld¸wiəri /, tính từ, chán đời, chán sống,
  • Tính từ: mỏi cánh (chim), (bóng) mệt mỏi (trong chuyến du lịch); mỏi chân.,
  • / ə´wi:əri /, Tính từ: (thơ ca) mệt mỏi, mệt nhọc, rã rời,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không xác thực, không đáng tin cậy,
  • / ´diəri /, danh từ, người thân yêu, người yêu quý (dùng để gọi ai),
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • / loud /, Danh từ: vật nặng, gánh nặng, vật gánh, vật chở, vật đội (trên lưng súc vật, trên xe, tàu...), trách nhiệm nặng nề; điều lo lắng, nỗi buồn phiền, (kỹ thuật)...
  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • nặng đuôi (máy bay, ô tô),
  • hệ số đối với tải trọng thi công,
  • khả năng vận chuyển của đường,
  • tỷ số tải-không tải,
  • tải trọng bánh xe (tải trọng trục),
  • tải trọng khai thác,
  • sự ăn mòn, sự ăn mòn, sự ăn mòn,
  • sự mòn lõm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top