Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wise to” Tìm theo Từ (12.923) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.923 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put wise, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) làm cho sáng m?t ra, ch? giáo cho, làm cho h?t sai làm, làm cho h?t ?o tu?ng
  • Thành Ngữ:, to rise to, point of order
  • / waiz /, Tính từ: khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúng, uyên thâm, thông thái, hiểu biết nhiều, có kinh nghiệm, từng trải, hiểu biết, lịch duyệt,...
  • hiệu suất dây dẫn, năng suất của cả máy bơm và động cơ.
  • điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây),
  • bắt nguồn từ ~,
  • Thành Ngữ:, to wipe at, (từ lóng) quật, tống cho một quả; giáng cho một đòn
  • Thành Ngữ:, to wire off, rào dây thép để tách ra
  • bắt nguồn từ,
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • Thành Ngữ:, to wipe off, lau đi, lau sạch, tẩy đi
  • Thành Ngữ:, to wipe up, lau sạch, chùi sạch
  • Thành Ngữ:, to wire in, (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì)
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Thành Ngữ:, to rise to the emergency, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
  • Thành Ngữ:, to rise to the occasion, tỏ ra có khả năng đối phó với tình hình
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): mụ phù thuỷ, mụ thầy tướng, bà đỡ, bà mụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top