Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agree on” Tìm theo Từ (2.406) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.406 Kết quả)

  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • chờ đồng ý,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • chữ và số không phù hợp nhau, số tiền bằng chữ và số không khớp (trên chi phiếu),
  • thỏa thuận tổng quát về vay mượn và thế chấp,
  • Thành Ngữ:, to agree like cats and dogs, sống với nhau như chó với mèo
  • phí tổn gián tiếp, phí tổn tổng quát,
  • việc áp dụng các quy trình đã thỏa thuận,
  • cảng đến thỏa thuận,
  • bậc tự do động,
  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • (bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • đang trong trạng thái hoạt động, đang sản xuất, đưa vào sản xuất,
  • đóng/ngắt,
  • chịu, ghi chịu trả dần,
  • có điện, đang hoạt động,
  • khu vực phát sóng,
  • theo sự ưng thuận, theo sự ưng ý, theo thỏa thuận, với điều kiện hàng cho xem,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top