Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All-encompassing” Tìm theo Từ (3.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.036 Kết quả)

  • / ælb /, Danh từ: Áo dài trắng (của thầy tu, của vua được phong thánh),
  • / ɔ:l /, Danh từ: dùi (của thợ giày), Xây dựng: kim vạch, Cơ - Điện tử: cái dùi, Kỹ thuật chung:...
  • / fɔl /, Danh từ: sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế,...
  • / il /, Tính từ: Đau yếu, ốm, xấu, tồi, kém; ác, không may, rủi, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy): xấu, tồi, kém;...
  • Thành Ngữ:, ( all ) along of, (thông tục) vì, do bởi
  • Thành Ngữ:, above all things, trên hết
  • bột nhào để cách đêm,
  • hoặc được cả hoặc mất hết, không mảy may thoả hiệp, playing an all-or-nothing game, đánh bạc hoặc được cả hoặc mất hết
  • mạng điện truyền toàn phần, mạng toàn thông,
  • máy tính vạn năng,
  • camera toàn cảnh, máy ảnh có trường rộng,
  • công trình toàn thép,
  • máy tính toàn bán dẫn,
  • máy bay lên thẳng dùng cho mọi thời tiết,
  • tâm ghi hàn,
  • bốn bánh chủ động,
  • công ty toàn vốn của ca-na-đa,
  • qũy đầu tư với mọi ”thời tiết”,
  • Thành Ngữ:, all and sundry, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một
  • quyền với mọi đối tượng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top