Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Already taken” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • lấy log,
  • Idioms: to take notes, ghi chú
  • Thành Ngữ: bỏ, tháo khỏi, khởi hành, cất cánh, trừ đi, to take off, b? (mu), c?i (qu?n áo); gi?t ra, l?y di, cu?n di
  • cột rẽ,
  • công suất cất cánh,
  • hộp cuộn phim, lõi cuộn phim,
  • hệ số cáp,
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • lợi dụng, tận dụng,
  • tiếp nhận nước, lấy nước,
  • triển hoãn, di kỳ chứng khoán,
  • ghi chép, ghi chú,
  • sự tăng áp khi cất cánh,
  • Thành Ngữ:, to take amiss, bực mình, tức mình, để tâm giận; phật ý
  • Thành Ngữ: tháo ra thành từng bộ phận, tháo rời, tháo ra, to take apart, lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần
  • chỗ trích công suất (động cơ), sự truyền năng lượng,
  • sự hấp thụ hồ,
  • sự lăn bánh lấy đà (cất cánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top