Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Appeal to” Tìm theo Từ (11.908) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.908 Kết quả)

  • / ´æpədəl /, Tính từ: không chân, không vây bụng,
  • / ə'pi:z /, Ngoại động từ: khuyên giải; an ủi, làm cho khuây, làm cho nguôi; dỗ dành, làm dịu, làm đỡ (đói...), nhân nhượng vô nguyên tắc, thoả hiệp vô nguyên tắc, Hình...
  • / æp´niə /, Y học: ngạt, ngưng thở, apnea neonatorum, ngưng thở ở trẻ sơ sinh, deglutition apnea, ngưng thở khi nuốt
  • chỗ tụng niệm,
  • / ´peipl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, papal authority, quyền lực của giáo hoàng, apostolic , papistic , pontifical
  • Thành Ngữ:, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên
  • / ə´pi:k /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) thẳng xuống, thẳng đứng, Kỹ thuật chung: thẳng đứng, oars apeak, mái chèo thẳng đứng
  • Danh từ: toà phúc thẩm; toà thượng thẩm,
  • / ´ɛəriəl /, Tính từ: thuộc vùng; thuộc khu phân bố; thuộc về mặt hoặc diện tích, Toán & tin: (thuộc) diện tích, Kỹ...
  • vùng đinh răng,
  • nhiễm khuẩn cuống răng,
  • tòa phúc thẩm lưu động,
  • góc ở đỉnh,
  • phế quản đỉnh phổi,
  • u hạt cuống răng,
  • sợi đỉnh (răng),
  • viêm phổi đỉnh,
  • ủ hở,
  • Danh từ (như) .peel: (động vật học) cá đù, ( ai-len) cá hồi con, Danh từ: chùm chuông, hồi chuông; bộ chuông,...
  • áp xe cuống răng, áp xe đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top