Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bâiller” Tìm theo Từ (475) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (475 Kết quả)

  • tổ máy làm lạnh,
  • áo lạnh, vỏ lạnh,
  • máy làm lạnh cơ (học),
  • máy làm lạnh kín,
  • chương trình tạo giao diện, công cụ tạo giao diện,
  • máy lạnh dùng chất lỏng,
  • thợ làm đường,
  • thợ khoan đá, thợ khoan đá,
  • hàng bán rẻ để câu khách,
  • hệ (thống) máy sản suất nước lạnh, máy làm lạnh nước, absorption water chiller [chilling plant], máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ, centrifugal water chiller, máy làm lạnh nước ly tâm, hermetic water chiller, máy...
  • van gầu nạo,
  • sự lập bản mẫu, sự lập bản mẫu,
  • phân xưởng lò (hơi),
  • hiệu suất lò (hơi), hiệu suất nồi hơi,
  • mặt nồi hơi,
  • thùng thu nước nồi hơi,
  • vỏ nồi hơi,
  • tổ hợp nồi hơi, trạm nồi hơi, thiết bị nồi hơi,
  • móng nồi hơi,
  • xỉ lô-cô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top