Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad conscience” Tìm theo Từ (2.726) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.726 Kết quả)

  • khối hỏng,
  • đòi hỏi thiếu cơ sở,
  • tiếp xúc kém,
  • Danh từ: món nợ không có khả năng hoàn lại, nợ khó đòi, nợ khê, nợ khó đòi, nợ thối,
  • lỏng,
  • bao bì không hoàn chỉnh, bao bì xấu,
  • hối phiếu xấu, phiếu khoán không đáng tin cậy,
  • sự cách điệu vụng về,
  • Thành Ngữ:, bad tooth, răng đau
  • rãnh hỏng, rãnh hư, bad track table, bảng ghi rãnh hỏng
  • khay kết đông, thùng kết đông,
  • hàng không khuyến dụng, hàng không khuyến khích tiêu dùng,
  • / 'bæd'tempəd /, Tính từ: xấu tính, hay cáu, dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cantankerous , crabbed , cranky , cross , disagreeable , fretful , grouchy ,...
  • ngắt bị lỗi, ngắt hỏng, ngắt lỗi, ngắt sai,
  • hàng tồi, sự mua lỗ,
  • đồng tiền kém giá trị, đồng tiền xấu, tiền xấu,
  • Danh từ: lời nói thô tục,
  • đồng tiền xấu, bad money drives out good, đồng tiền xấu đổi đồng tiền tốt
  • phẩm chất kém,
  • Thành Ngữ:, bad sailor, người hay bị say sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top