Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Band-aid” Tìm theo Từ (11.040) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.040 Kết quả)

  • sự tôi và ram,
  • Danh từ, số nhiều r's, R's: ( r, r) chữ thứ mười tám bảng chữ cái tiếng anh, ( r) (viết tắt) của rex, regina nữ hoàng; hoàng đế, ( r trong vòng tròn, nằm phía trên, bên phải...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • Thành Ngữ:, high and dry, (nói về tàu bè) bị mắc cạn
  • Thành Ngữ:, hot and hot, ăn nóng (thức ăn)
  • sự nối bằng ống loe,
  • Thành Ngữ:, fun and games, sự nô đùa vô tư lự
  • Thành Ngữ:, gall and wormwood, cái đáng căm ghét
  • tạo và thử,
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • hàng hóa và dịch vụ, final goods and services, hàng hóa và dịch vụ sau cùng, value of goods and services, giá trị hàng hóa và dịch vụ
  • chính sách vừa đánh vừa xoa, súng và bơ,
  • sự bẻ từ và căn chỉnh,
  • Thành Ngữ:, now and again, now
  • đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
  • hoạt động và bảo dưỡng, , 1. là những hoạt động tiến hành sau khi hành động cải tạo địa điểm superfund được hoàn tất để bảo đảm hành động đó có hiệu quả., 2. hoạt động theo dõi các công...
  • Thành Ngữ:, off and on, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không
  • Thành Ngữ:, once and again, once
  • mẻ liệu, quặng và chất trợ dung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top