Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barge in ” Tìm theo Từ (4.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.332 Kết quả)

  • loại sà lan không có mái che rộng 26 phít, dài 195 hay 200 phít, trọng tải 1100 tấn,
  • ngói có gờ chắn đỉnh tường,
  • / la:dʒ /, Tính từ: rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng, Danh từ: ( + at) tự do, không bị giam cầm, Đầy đủ chi tiết,...
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • sà lan đi đầu trong đoàn tàu đẩy,
  • xà lan bể chứa (xi téc),
  • kèo đôi đầu hồi, thanh kèo đỡ tấm che đầu hồi,
  • lớp gạch gáy, lớp gạch trên cùng, hàng gạch trên mái tường, phần ngói nhô khỏi vì kèo, lớp trên cùng,
  • cầu đeric trên pháo, giàn khoan nổi,
  • loại bơm nhỏ xách tay để bơm nước bẩn ở đáy sà lan,
  • Thành Ngữ:, in one's bare skin, trần như nhộng
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
  • / ma:dʒ /, danh từ, như margarine,
  • / ta:dʒ /, Danh từ: (sử học) khiên nhỏ, mộc nhỏ,
  • Địa chất: mỏ, xí nghiệp mỏ,
  • Danh từ: xà ngang để cho các vũ nữ balê tập,
  • Danh từ: vải nhung,
  • sà lan có hai đầu vuông,
  • sà lan có mái che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top