Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barge in ” Tìm theo Từ (4.332) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.332 Kết quả)

  • sà lan mặt boong (chất hàng trực tiếp lên boong),
  • sà lan tự dỡ tải,
  • sà lan,
  • sà lan lạnh,
  • thuyền hớt váng,
  • sà lan, tàu chở,
  • tàu chở xà lan,
  • côngtenơ trên xà lan,
  • diềm che nước dâng,
  • xà lan có dạng như một chiếc hộp dài dùng để chở hàng rời như than (ngũ cốc), xà lan mở bụng,
  • tuyến thủy vận nội địa, tuyến vận tải định kỳ đường sông,
  • đinh móc thân vuông,
  • đá đầu hồi,
  • bari,
  • vữa trát trộn rơm,
  • Ngoại động từ: trát vữa,
  • / beә(r) /, Tính từ: trần, trần truồng, trọc, trần trụi, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện,...
  • tàu kéo xà lan bốc xếp hàng,
  • sà lan chở hàng rời,
  • loại sà lan được thiết kế để hoạt động ở ngoài khơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top