Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Based on hard facts” Tìm theo Từ (5.210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.210 Kết quả)

  • hạch toán theo chuyến,
  • Thành Ngữ:, hard on sb's heels, ot on sb's heels
  • thẻ bổ sung,
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, facts and figures, thông tin đầy đủ, thông tin chính xác
  • bảng kê thời gian bốc dỡ,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, situated , stationed , planted , established , positioned , occupying , placed
  • / ha:d /, Tính từ: cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, cứng (nước), thô cứng; gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn,...
  • Phó từ: bởi tự bản thân điều đó, bởi tự bản thân việc đó, Từ đồng nghĩa: adverb, actually , by that very fact
  • Tính từ & phó từ: về thực tế (không chính thức), Nguồn khác: Kinh tế: trên sự thực, trong thực tế đã tồn tại,...
  • tính theo nguyên lô,
  • bóp mạnh phanh, đạp mạnh phanh,
  • Thành Ngữ:, it comes hard on him, th?t là m?t v? dau cho nó
  • sự kiện đã xác định, sự thực đã thành,
  • trách nhiệm dựa trên sự bảo đảm minh thị,
  • trách nhiệm dựa trên sự bảo đảm mặc thị,
  • tuyển chọn trên cơ sở năng lực của nhà tư vấn,
  • luật lệ xây dựng, quy phạm xây dựng,
  • / 'fækt,faindiɳ /, danh từ, Đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật, a fact-finding mission, phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
  • các hành vi bị cấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top