Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be fastened” Tìm theo Từ (2.100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.100 Kết quả)

  • Tính từ: Được bó chặt, buộc chặt, gắn chặt, kẹp chặt, gia cố, tăng cường, được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt,...
  • / ´fa:snə /, Danh từ: người buộc, người đóng, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ( (cũng) fastening), Cơ - Điện tử: móc cài, quai móc, mỏ cặp,...
  • Tính từ: dẹt; bằng phẳng, được dát mỏng, được dát phẳng, bẹt, dẹp,
  • chốt an toàn,
  • Danh từ: khoá rút, khoá êcle,
  • như press-stud,
  • như press-stud,
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu,
  • / 'fɑ:sn /, Ngoại động từ: buộc chặt, trói chặt, Đóng chặt, ( + on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), ( + on, upon) gán cho, đổ cho, Nội động từ:...
  • móc cài, then cài,
  • Được tháo, được nới, không đóng, mở (cửa),
  • kẹp cơ khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top