Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad about” Tìm theo Từ (3.962) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.962 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.),
  • ,
  • cần trục di động,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • nguồn tạp âm nhân tạo, nguồn tiếng ồn nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Thành Ngữ:, to get about, di dây, di dó, di l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top