Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be mad about” Tìm theo Từ (3.962) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.962 Kết quả)

  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • / ə'bʌt /, Động từ: ( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với, hình thái từ: Toán & tin: kề sát; chung biên,
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Idioms: to be crazy ( over , about ) sb, say mê người nào
  • Idioms: to be sb 's man, là người thuộc phe ai
  • Thành Ngữ:, to be made one, kết hôn, lấy nhau
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • thành ngữ, hopping mad, giận sôi gan
  • Tính từ: cuống lên, điên lên, (từ cổ,nghĩa cổ) ghen cuồng lên vì bị cắm sừng,
  • Danh từ: số tiền mang theo để chi tiêu trong những tình huống đột xuất,
  • vật liệu xây dựng nhân tạo,
  • nguyên tố phóng xạ nhân tạo,
  • Idioms: to be very sore about one 's defeat, rất buồn phiền về sự thất bại của mình
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • chất phóng xạ nhân tạo,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • buồng khí hậu nhân tạo,
  • chấn động nhân tạo,
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top