Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Become bloated” Tìm theo Từ (1.142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.142 Kết quả)

  • hệ phân khe, hệ phân thời lượng, hệ thống có khe rãnh, frame slotted system, hệ thống có khe rãnh mành
  • vòng đệm có rãnh,
  • đoạn xẻ khe, đường truyền có khe, ống dẫn sóng có khe,
  • cánh tà có khe,
  • đòn bẩy culít,
  • đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc có rãnh, đai ốc có rãnh xẻ, đai ốc xẻ,
  • sự đục rãnh,
  • rây lỗ chữ nhật,
  • phao lắc,
  • đường nối dãy điểm,
  • Tính từ: (động vật học) thuần chủng,
  • / 'wɔ:m'blʌdid /, Tính từ: có máu nóng (động vật có nhiệt độ máu không thay đổi khoảng 36 - 42 độ); không có máu lạnh (như) rắn.., nhiệt tình, sôi nổi, nồng nhiệt, dễ...
  • iôn bị tan mòn,
  • quặng bị phá vỡ,
  • lực thấm, máy ép lọc,
  • tiền gửi bị ngăn chặn, tiền gửi bị phong tỏa,
  • hối đoái bị phong tỏa, hối đoái cấm,
  • vốn đóng băng, vốn niêm cất vào kho,
  • khối bếp, khối lò,
  • hình nón cụt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top