Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bent ” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • điểm uốn của khúc sông,
  • mố kiểu khung 2 trụ,
"
  • mạng khung không gian,
  • sò bẹt,
  • mố cứng kiểu khung,
  • cân có kim chỉ thị,
  • cốt thép uốn nghiêng lên, cốt vai bò, sự bẻ cong, sự uốn gập, cốt xiên, sự uốn cốt thép,
  • vòm gỗ ván cong,
  • nồi hơi ống cong,
  • kết cấu bê-tông uốn,
  • khung 2 tầng,
  • nhiệt kế ống khuỷu,
  • trụ cọc, trụ cọc,
  • thiết bị tốc máy tiện đuôi cong,
  • thanh nén uốn,
  • Thành Ngữ:, to follow one's bent, theo những năng khiếu của mình
  • mái vỏ mỏng cong hai chiều,
  • dao phải đầu cong tiện tinh,
  • Thành Ngữ:, to be bent on, nhất quyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top