Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beyond past without” Tìm theo Từ (3.410) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.410 Kết quả)

  • hối phiếu không có quyền truy đòi,
  • sự lắp ráp không giàn giáo,
  • sự nung không có sạp (gốm),
  • ngày nghỉ không lương,
  • nhập khẩu không kết hối,
  • phục hưng kinh tế không có lạm phát,
  • thải hồi không thông báo trước,
  • hồ không lưu thông, hồ tù,
  • chịu đựng được mà không hỏng,
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • không thể sửa chữa được nữa,
  • Danh từ: Đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)
  • Danh từ: cuộc diễu hành qua lễ đài, a march past by the militia, cuộc diễu hành của lực lượng dân quân
  • sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Danh từ: người trước đây là thợ cả (phường hội), chủ tịch danh dự (một công ty...), người giỏi tột bậc; bậc thầy, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • như pluperfect,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top