Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blood-and-thunder” Tìm theo Từ (8.978) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.978 Kết quả)

  • áp lực khí trong máu,
  • kháng nguyên nhóm máu,
  • (sự) trích máu,
  • công thức máu,
  • tiểu cầu, huyết tương,tiểu cầu,
  • / 'hɑ:fblʌd /, danh từ, anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha, quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha, người lai,
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • cái bơm máu,
  • cáibơm máu,
  • thùng chứa huyết,
  • đường huyết,
  • bột huyết,
  • thể tích máu,
  • màu đỏ máu, Tính từ: Đỏ như máu, đỏ tươi,
  • Danh từ: mạch máu,
  • sỏì máu,
  • máu đóng cục, sự đông máu,
  • hiện tượng đông máu,
  • dịch thủy phân hồng cầu,
  • bụi máu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top